- dương cầm
- фортепьяно; фортепьянный; рояль; пианино; барабанить; фисгаморния; клавиатура; пианистка; пианист; пианистка; пианист; настройщик
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Cam Giang District — Huyện Cẩm Giàng District Country Vietnam Region … Wikipedia
Dương Đức — Commune and village Country Vietnam Province Bac Gi … Wikipedia
Dương Hưu — Commune and village Country Vietnam Province Bac Gi … Wikipedia
Cam Pha District — Thị xã Cẩm Phả Urban District Country … Wikipedia
Cẩm Giàng, Bắc Kạn — Cẩm Giàng Commune and village Country Vietnam Province Bắc Kạ … Wikipedia
Cấm Sơn — Commune and village Country Vietnam Province Bac Gian … Wikipedia
Cẩm Lý — Commune and village Country Vietnam Province Bac Giang … Wikipedia
Cẩm Đàn — Commune and village Country Vietnam Province Bac Gian … Wikipedia
Duong Trieu Vu — Dương Triệu Vũ Birth name Tuấn Linh Born January 1, 1984 (1984 01 01) (age 27) Cam Ranh, Việt Nam Occupations singer Instruments … Wikipedia
Cam Khe District — Huyện Cẩm Khê District Country … Wikipedia
Duong Minh Chau District — Huyện Dương Minh Châu District Country Vietnam Region … Wikipedia